Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inconsciemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.kɔ̃.sja.mɑ̃/
Phó từ
sửa
inconsciemment
/ɛ̃.kɔ̃.sja.mɑ̃/
Vô
ý thức
.
Agir
inconsciemment
— hành động vô ý thức
Tham khảo
sửa
"
inconsciemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)