Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːŋ.ɡrə.wəs.li/

Phó từ sửa

incongruously /ˌɪn.ˈkɑːŋ.ɡrə.wəs.li/

  1. Không thích hợp, phi lý.

Tham khảo sửa