inconfortable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconfortable /ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
inconfortables /ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
Giống cái | inconfortable /ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
inconfortables /ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
inconfortable /ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ.tabl/
Tham khảo
sửa- "inconfortable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)