Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inconfort
/ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ/
inconfort
/ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ/

inconfort /ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ/

  1. Sự thiếu tiện nghi.
    L’inconfort d’un appartement — sự thiếu tiện nghi của một căn hộ

Tham khảo

sửa