Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inconfort
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
inconfort
/ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ/
inconfort
/ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ/
inconfort
gđ
/ɛ̃.kɔ̃.fɔʁ/
Sự
thiếu
tiện nghi
.
L’inconfort d’un appartement
— sự thiếu tiện nghi của một căn hộ
Tham khảo
sửa
"
inconfort
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)