Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈkluː.sɪv.li/

Phó từ

sửa

inconclusively /ˌɪn.kən.ˈkluː.sɪv.li/

  1. Lửng lơ, mập mờ <bóng>.

Tham khảo

sửa