Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.kəm.ˈbəs.tə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

incombustible /ˌɪn.kəm.ˈbəs.tə.bəl/

  1. Không cháy được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incombustible
/ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/
incombustibles
/ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/
Giống cái incombustible
/ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/
incombustibles
/ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/

incombustible /ɛ̃.kɔ̃.bys.tibl/

  1. Không cháy.
    L’amiante est incombustible — chất amian không cháy

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa