incognito
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˌkɑːɡ.ˈni.ˌtoʊ/
Danh từ
sửaincognito số nhiều incognitos /ˌɪn.ˌkɑːɡ.ˈni.ˌtoʊ/
- Người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết).
- Tên giả (cốt để không ai biết).
- he travelled under the of X — anh ta đi du lịch với một cái tên giả là X
Tham khảo
sửa- "incognito", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/
Phó từ
sửaincognito /ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incognito /ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/ |
incognitos /ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/ |
incognito gđ /ɛ̃.kɔ.ɲi.tɔ/
Tham khảo
sửa- "incognito", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)