Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

inclined plane (số nhiều inclined planes)

  1. Mặt phẳng nghiêng.
    Laura has rolled on an inclined plane (Laura lâm tình trạng suy sụp).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)