Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inclinaison
/ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/
inclinaisons
/ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/

inclinaison gc /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/

  1. Sự nghiêng.
  2. Độ nghiêng.
    Inclinaison magnétique — (vật lý học) độ từ khuynh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa