inclinaison
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inclinaison /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/ |
inclinaisons /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/ |
inclinaison gc /ɛ̃.kli.nɛ.zɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inclinaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)