Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈklɛ.mənt/

Tính từ

sửa

inclement /ˌɪn.ˈklɛ.mənt/

  1. Khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hà khắc, khắc nghiệt (người).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)