Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.si.da.mɑ̃/

Phó từ

sửa

incidemment /ɛ̃.si.da.mɑ̃/

  1. Nhân thể; thêm vào.

Tham khảo

sửa