Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inchangé
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
inchangés
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
Giống cái inchangée
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
inchangées
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/

inchangé /ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/

  1. Không thay đổi.
    Situation inchangée — tình hình không thay đổi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa