Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inchangé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inchangé
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
inchangés
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
Giống cái
inchangée
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
inchangées
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
inchangé
/ɛ̃.ʃɑ̃.ʒe/
Không
thay đổi
.
Situation
inchangée
— tình hình không thay đổi
Trái nghĩa
sửa
Changé
Tham khảo
sửa
"
inchangé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)