incestueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɛs.tɥø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incestueux /ɛ̃.sɛs.tɥø/ |
incestueux /ɛ̃.sɛs.tɥø/ |
Giống cái | incestueuse /ɛ̃.sɛs.tɥøz/ |
incestueuses /ɛ̃.sɛs.tɥøz/ |
incestueux /ɛ̃.sɛs.tɥø/
- Loạn luân.
- Un couple incestueux — một cặp loạn luân
- Amour incestueux — mối tình loạn luân
- Do loạn luân.
- Enfant incestueux — con do loạn luân
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | incestueuse /ɛ̃.sɛs.tɥøz/ |
incestueuses /ɛ̃.sɛs.tɥøz/ |
Số nhiều | incestueuse /ɛ̃.sɛs.tɥøz/ |
incestueuses /ɛ̃.sɛs.tɥøz/ |
incestueux /ɛ̃.sɛs.tɥø/
Tham khảo
sửa- "incestueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)