Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɛ.sᵊnt.si/

Danh từ

sửa

incessancy /ˌɪn.ˈsɛ.sᵊnt.si/

  1. Sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên.

Tham khảo

sửa