Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɛp.tɪv/

Tính từ

sửa

inceptive /ɪn.ˈsɛp.tɪv/

  1. Mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ.
  2. (Ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ).

Danh từ

sửa

inceptive /ɪn.ˈsɛp.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Động từ (chỉ hành động) bắt đầu.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa