Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inceptive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈsɛp.tɪv/
Tính từ
sửa
inceptive
/ɪn.ˈsɛp.tɪv/
Mở đầu
,
bắt đầu
,
khởi thuỷ
.
(
Ngôn ngữ học
) (chỉ hành động)
bắt đầu
(động từ).
Danh từ
sửa
inceptive
/ɪn.ˈsɛp.tɪv/
(
Ngôn ngữ học
)
Động từ
(chỉ hành động)
bắt đầu
.
Đồng nghĩa
sửa
inchoative
Tham khảo
sửa
"
inceptive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)