Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ka.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incassable
/ɛ̃.ka.sabl/
incassables
/ɛ̃.ka.sabl/
Giống cái incassable
/ɛ̃.ka.sabl/
incassables
/ɛ̃.ka.sabl/

incassable /ɛ̃.ka.sabl/

  1. Không vỡ (được).
    Verre incassable — thủy tinh không vỡ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa