incassable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ka.sabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incassable /ɛ̃.ka.sabl/ |
incassables /ɛ̃.ka.sabl/ |
Giống cái | incassable /ɛ̃.ka.sabl/ |
incassables /ɛ̃.ka.sabl/ |
incassable /ɛ̃.ka.sabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incassable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)