Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kaʁ.se.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

incarcérer ngoại động từ /ɛ̃.kaʁ.se.ʁe/

  1. Tống giam, bỏ tù.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa