incandescent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ
sửaincandescent /.sᵊnt/
- Nóng sáng.
- incandescent lamp — đèn nóng sang
- Sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the incandescent zeal of youth — nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
- an incandescent masterwork — một kiệt tác sáng chói
Tham khảo
sửa- "incandescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incandescent /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃/ |
incandescents /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃/ |
Giống cái | incandescente /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃t/ |
incandescentes /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃t/ |
incandescent /ɛ̃.kɑ̃.de.sɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incandescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)