Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.naʁ.ti.ky.le/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inarticulé
/i.naʁ.ti.ky.le/
inarticulés
/i.naʁ.ti.ky.le/
Giống cái inarticulée
/i.naʁ.ti.ky.le/
inarticulées
/i.naʁ.ti.ky.le/

inarticulé /i.naʁ.ti.ky.le/

  1. Không cấu âm, không thành tiếng.
    Cris inarticulés — những tiếng kêu không thành tiếng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa