inappetence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.ˈnæ.pə.tənts/
Danh từ
sửainappetence /ˌɪ.ˈnæ.pə.tənts/
- Sự không muốn, sự không thèm.
Tham khảo
sửa- "inappetence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inappetence /ˌɪ.ˈnæ.pə.tənts/