Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnæ.pə.tənts/

Danh từ

sửa

inappetence /ˌɪ.ˈnæ.pə.tənts/

  1. Sự không muốn, sự không thèm.

Tham khảo

sửa