inamovible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.mɔ.vibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inamovible /i.na.mɔ.vibl/ |
inamovibles /i.na.mɔ.vibl/ |
Giống cái | inamovible /i.na.mɔ.vibl/ |
inamovibles /i.na.mɔ.vibl/ |
inamovible /i.na.mɔ.vibl/
- (Luật học, pháp lý) Không thể bãi miễn.
- Magistrat inamovible — thẩm phán không thể bãi miễn
- Suốt đời, vĩnh viễn (một số chức vụ).
Tham khảo
sửa- "inamovible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)