inaliénable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.lje.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inaliénable /i.na.lje.nabl/ |
inaliénables /i.na.lje.nabl/ |
Giống cái | inaliénable /i.na.lje.nabl/ |
inaliénables /i.na.lje.nabl/ |
inaliénable /i.na.lje.nabl/
- (Luật học, pháp lý) Không thể chuyển nhượng.
- (Văn học) Không thể tước bỏ.
Tham khảo
sửa- "inaliénable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)