Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nak.tɥɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inactuel
/i.nak.tɥɛl/
inactuel
/i.nak.tɥɛl/
Giống cái inactuel
/i.nak.tɥɛl/
inactuel
/i.nak.tɥɛl/

inactuel /i.nak.tɥɛl/

  1. Không thời sự.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa