inactuel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nak.tɥɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inactuel /i.nak.tɥɛl/ |
inactuel /i.nak.tɥɛl/ |
Giống cái | inactuel /i.nak.tɥɛl/ |
inactuel /i.nak.tɥɛl/ |
inactuel /i.nak.tɥɛl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inactuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)