Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inépuisées
/i.ne.pɥi.ze/
inépuisées
/i.ne.pɥi.ze/
Giống cái inépuisées
/i.ne.pɥi.ze/
inépuisées
/i.ne.pɥi.ze/

inépuisé

  1. (Văn học) Không cạn, không hết.
    Trésors inépuisés — kho tàng không cạn

Tham khảo

sửa