inélégance
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /i.ne.le.ɡɑ̃s/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
inélégance /i.ne.le.ɡɑ̃s/ |
inélégance /i.ne.le.ɡɑ̃s/ |
inélégance gc /i.ne.le.ɡɑ̃s/
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "inélégance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)