inédit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ne.di/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inédit /i.ne.di/ |
inédits /i.ne.di/ |
Giống cái | inédite /i.ne.dit/ |
inédites /i.ne.dit/ |
inédit /i.ne.di/
- Chưa từng xuất bản.
- Œuvre inédite — tác phẩm chưa từng xuất bản
- Mới lạ.
- Spectacle inédit — cảnh tượng mới lạ
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inédit /i.ne.di/ |
inédits /i.ne.di/ |
inédit gđ /i.ne.di/
Tham khảo
sửa- "inédit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)