Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inédit
/i.ne.di/
inédits
/i.ne.di/
Giống cái inédite
/i.ne.dit/
inédites
/i.ne.dit/

inédit /i.ne.di/

  1. Chưa từng xuất bản.
    Œuvre inédite — tác phẩm chưa từng xuất bản
  2. Mới lạ.
    Spectacle inédit — cảnh tượng mới lạ

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inédit
/i.ne.di/
inédits
/i.ne.di/

inédit /i.ne.di/

  1. Tác phẩm chưa từng xuất bản.
  2. Cái mới lạ.
    Faire de l’inédit — làm cái mới lạ

Tham khảo

sửa