impureness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪm.ˈpjʊr.nəs/
Danh từ sửa
impureness /ˌɪm.ˈpjʊr.nəs/
- Sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impurity).
Tham khảo sửa
- "impureness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)