Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.py.dik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impudique
/ɛ̃.py.dik/
impudiques
/ɛ̃.py.dik/
Giống cái impudique
/ɛ̃.py.dik/
impudiques
/ɛ̃.py.dik/

impudique /ɛ̃.py.dik/

  1. Trơ trẽn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa