Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impubère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.py.bɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
impubère
/ɛ̃.py.bɛʁ/
impubères
/ɛ̃.py.bɛʁ/
Giống cái
impubère
/ɛ̃.py.bɛʁ/
impubères
/ɛ̃.py.bɛʁ/
impubère
/ɛ̃.py.bɛʁ/
Chưa
(đến tuổi)
dậy thì
.
Trái nghĩa
sửa
Nubile
,
pubère
Tham khảo
sửa
"
impubère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)