improvisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å improvisere |
Hiện tại chỉ ngôi | improviserer |
Quá khứ | improviserte. -t |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
improvisere
Từ dẫn xuất
sửa- (1) improvisasjon gđ: Sự ứng biến, ứng khẩu.
Tham khảo
sửa- "improvisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)