Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.prɪ.ˈsɑɪs.li/

Phó từ

sửa

imprecisely /ˌɪm.prɪ.ˈsɑɪs.li/

  1. Không chính xác.

Tham khảo

sửa