Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpræk.tɪ.kə.lə.ti/

Danh từ

sửa

impracticality /ˌɪm.ˈpræk.tɪ.kə.lə.ti/

  1. Tính không thực tế.
  2. Điều không thực tế.

Tham khảo

sửa