Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁe.vi.zibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imprévisible
/ɛ̃.pʁe.vi.zibl/
imprévisibles
/ɛ̃.pʁe.vi.zibl/
Giống cái imprévisible
/ɛ̃.pʁe.vi.zibl/
imprévisibles
/ɛ̃.pʁe.vi.zibl/

imprévisible /ɛ̃.pʁe.vi.zibl/

  1. Không thể dự kiến.
    Un avenir imprévisible — một tương lai không thể dự kiến được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa