impréparation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
impréparation /ɛ̃.pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/ |
impréparation /ɛ̃.pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/ |
impréparation gc /ɛ̃.pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impréparation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)