imprécateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/ |
imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/ |
Giống cái | imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/ |
imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/ |
imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/
- Nguyền rủa.
- Paroles imprécatrices — lời nguyền rủa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/ |
imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/ |
Số nhiều | imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/ |
imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/ |
imprécateur /ɛ̃.pʁe.ka.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "imprécateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)