Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
importunateness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpɔr.tʃə.nət.nəs/
Danh từ
sửa
importunateness
/ɪm.ˈpɔr.tʃə.nət.nəs/
Tính chất
quấy rầy
,
tính chất
nhũng nhiễu
;
tính chất
đòi
dai
,
tính chất
nài nỉ
.
Tính
thúc bách
.
Tham khảo
sửa
"
importunateness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)