imponere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å imponere |
Hiện tại chỉ ngôi | imponerer |
Quá khứ | imponerte |
Động tính từ quá khứ | imponert |
Động tính từ hiện tại | — |
imponere
Tham khảo sửa
- "imponere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)