implorant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.plɔ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | implorant /ɛ̃.plɔ.ʁɑ̃/ |
implorants /ɛ̃.plɔ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | implorante /ɛ̃.plɔ.ʁɑ̃t/ |
implorantes /ɛ̃.plɔ.ʁɑ̃t/ |
implorant /ɛ̃.plɔ.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "implorant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)