Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪm.pɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

impishness /ˈɪm.pɪʃ.nəs/

  1. Tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái.

Tham khảo

sửa