Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impiété
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pje.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
impiété
/ɛ̃.pje.te/
impiétés
/ɛ̃.pje.te/
impiété
gc
/ɛ̃.pje.te/
Sự
nghịch
đạo
,
sự
báng bổ
.
Lời
nghịch
đạo
,
lời
báng bổ
;
hành động
nghịch
đạo
,
hành động
báng bổ
.
Trái nghĩa
sửa
Piété
Tham khảo
sửa
"
impiété
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)