Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pje.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impiété
/ɛ̃.pje.te/
impiétés
/ɛ̃.pje.te/

impiété gc /ɛ̃.pje.te/

  1. Sự nghịch đạo, sự báng bổ.
  2. Lời nghịch đạo, lời báng bổ; hành động nghịch đạo, hành động báng bổ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa