Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.pə.ˈti.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

impetigo /ˌɪm.pə.ˈti.ˌɡoʊ/

  1. (Y học) Bệnh chốc lở.

Tham khảo

sửa