Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɪ.pi.ənts/

Danh từ

sửa

impercipience /.ˈsɪ.pi.ənts/

  1. Tính không nhạy bén.

Tham khảo

sửa