Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pɛ.je/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực impayé
/ɛ̃.pɛ.je/
impayés
/ɛ̃.pe.je/
Giống cái impayée
/ɛ̃.pe.je/
impayées
/ɛ̃.pe.je/

impayé /ɛ̃.pɛ.je/

  1. Chưa trả, chưa thanh toán.
    Facture impayée — hóa đơn chưa thanh toán

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
impayé
/ɛ̃.pɛ.je/
impayés
/ɛ̃.pe.je/

impayé /ɛ̃.pɛ.je/

  1. Thương phiếu chưa thanh toán.

Tham khảo sửa