impayé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.pɛ.je/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impayé /ɛ̃.pɛ.je/ |
impayés /ɛ̃.pe.je/ |
Giống cái | impayée /ɛ̃.pe.je/ |
impayées /ɛ̃.pe.je/ |
impayé /ɛ̃.pɛ.je/
- Chưa trả, chưa thanh toán.
- Facture impayée — hóa đơn chưa thanh toán
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
impayé /ɛ̃.pɛ.je/ |
impayés /ɛ̃.pe.je/ |
impayé gđ /ɛ̃.pɛ.je/
Tham khảo sửa
- "impayé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)