Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɑːrt.mənt/

Danh từ

sửa

impartment /ɪm.ˈpɑːrt.mənt/

  1. Sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức... ).
  2. Sự cho, sự chia phần cho.

Tham khảo

sửa