Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impartment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpɑːrt.mənt/
Danh từ
sửa
impartment
/ɪm.ˈpɑːrt.mənt/
Sự
truyền
đạt, sự
kể
cho hay
, sự
phổ biến
(tin tức... ).
Sự cho, sự
chia phần
cho.
Tham khảo
sửa
"
impartment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)