Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impartation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
impartation
Sự
truyền
đạt, sự
kể
cho hay
, sự
phổ biến
(tin tức... ).
Sự cho, sự
chia phần
cho.
Tham khảo
sửa
"
impartation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)