Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pe.ti.ɡɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impétigo
/ɛ̃.pe.ti.ɡɔ/
impétigo
/ɛ̃.pe.ti.ɡɔ/

impétigo /ɛ̃.pe.ti.ɡɔ/

  1. (Y học) Chốc lở, impetigo.

Tham khảo

sửa