Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmjuː.nə.ti/

Danh từ

sửa

immunity /ɪ.ˈmjuː.nə.ti/

  1. Sự miễn, sự được miễn.
    immunity from taxation — sự được miễn thuế
  2. (Y học) Sự miễn dịch.

Tham khảo

sửa