Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈmɔr.əl.li/

Phó từ

sửa

immorally /ˌɪm.ˈmɔr.əl.li/

  1. Đồi bại, trái với luân thường đạo , vô luân.

Tham khảo

sửa