Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immolator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪ.mə.ˌleɪ.tɜː/
Tính từ
sửa
immolator
/ˈɪ.mə.ˌleɪ.tɜː/
Người
giết
súc vật
để
cúng tế
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
hy sinh
(cái gì cho cái gì).
Tham khảo
sửa
"
immolator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)