Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈmɑː.dəst.li/

Phó từ

sửa

immodestly /ˌɪm.ˈmɑː.dəst.li/

  1. Khiếm nhã, liêm sỉ.

Tham khảo

sửa